Bảng xếp hạng của giải Vô Địch Cá Nhân Nữ Trung Quốc 2019
1.
Đường Đan
Thắng: 10
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 11
2.
Vương Lâm Na
Thắng: 5
Hòa: 5
Bại: 1
Số ván: 11
3.
Trương Đình Đình
Thắng: 5
Hòa: 5
Bại: 1
Số ván: 11
4.
Đường Tư Nam
Thắng: 6
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 11
5.
Đổng Dục Nam
Thắng: 5
Hòa: 5
Bại: 1
Số ván: 11
6.
WangWenJun
Thắng: 5
Hòa: 4
Bại: 2
Số ván: 11
7.
OuYang YiYi
Thắng: 6
Hòa: 1
Bại: 4
Số ván: 11
8.
WangZiHan
Thắng: 5
Hòa: 3
Bại: 2
Số ván: 10
9.
Thời Phụng Lan
Thắng: 3
Hòa: 7
Bại: 1
Số ván: 11
10.
Trần Hạnh Lâm
Thắng: 4
Hòa: 5
Bại: 2
Số ván: 11
11.
Liang YanTing
Thắng: 4
Hòa: 5
Bại: 2
Số ván: 11
12.
An Na
Thắng: 5
Hòa: 3
Bại: 3
Số ván: 11
13.
Lang Kỳ Kỳ
Thắng: 6
Hòa: 1
Bại: 4
Số ván: 11
14.
Dang GuoLei
Thắng: 4
Hòa: 4
Bại: 3
Số ván: 11
15.
Ngọc Tư Nguyên
Thắng: 3
Hòa: 6
Bại: 2
Số ván: 11
16.
Triệu Quán Phương
Thắng: 2
Hòa: 8
Bại: 1
Số ván: 11
17.
Tả Văn Tĩnh
Thắng: 3
Hòa: 6
Bại: 2
Số ván: 11
18.
Trần Thanh Đình
Thắng: 5
Hòa: 2
Bại: 4
Số ván: 11
19.
Ngô Khả Hân
Thắng: 5
Hòa: 2
Bại: 4
Số ván: 11
20.
ZhangXuan
Thắng: 5
Hòa: 2
Bại: 4
Số ván: 11
21.
SongXiao
Thắng: 4
Hòa: 4
Bại: 3
Số ván: 11
22.
ShenSiFan
Thắng: 2
Hòa: 8
Bại: 1
Số ván: 11
23.
Lâm Duyên Thu
Thắng: 4
Hòa: 4
Bại: 3
Số ván: 11
24.
Hà Viện
Thắng: 2
Hòa: 7
Bại: 2
Số ván: 11
25.
ChenYaWen
Thắng: 4
Hòa: 3
Bại: 4
Số ván: 11
26.
Hoàng Lỗi Lỗi
Thắng: 3
Hòa: 5
Bại: 3
Số ván: 11
27.
Đổng Gia Kỳ
Thắng: 3
Hòa: 5
Bại: 3
Số ván: 11
28.
Lý Việt Xuyên
Thắng: 3
Hòa: 5
Bại: 3
Số ván: 11
29.
HangNing
Thắng: 4
Hòa: 3
Bại: 4
Số ván: 11
30.
SaShiXiang
Thắng: 5
Hòa: 1
Bại: 5
Số ván: 11
31.
HuJiaYi
Thắng: 5
Hòa: 1
Bại: 5
Số ván: 11
32.
ShaoRuLingBing
Thắng: 2
Hòa: 6
Bại: 3
Số ván: 11
33.
YangChaoZhong
Thắng: 2
Hòa: 6
Bại: 3
Số ván: 11
34.
Lưu Hoan
Thắng: 3
Hòa: 4
Bại: 3
Số ván: 10
35.
HeXingWan
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 5
Số ván: 11
36.
Sun Wen
Thắng: 3
Hòa: 4
Bại: 4
Số ván: 11
37.
Han BaoYu
Thắng: 4
Hòa: 2
Bại: 5
Số ván: 11
38.
JiJie
Thắng: 2
Hòa: 5
Bại: 4
Số ván: 11
39.
Quách Nguyệt
Thắng: 3
Hòa: 3
Bại: 5
Số ván: 11
40.
Xue
Thắng: 2
Hòa: 5
Bại: 4
Số ván: 11
41.
JiangYu
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 5
Số ván: 10
42.
GaoJiaXuan
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 5
Số ván: 10
43.
WangJiaQing
Thắng: 1
Hòa: 5
Bại: 4
Số ván: 10
44.
SunJing
Thắng: 2
Hòa: 3
Bại: 5
Số ván: 10
45.
WuWenHui
Thắng: 1
Hòa: 5
Bại: 4
Số ván: 10
46.
YuShiQi
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 6
Số ván: 10
47.
LiChunFan
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 5
Số ván: 10
48.
ShiJia
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 6
Số ván: 10
49.
MouBinBin
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 6
Số ván: 10
50.
ZhangYuHong
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 7
Số ván: 10
51.
Jin
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 7
Số ván: 10